Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chơm” Tìm theo Từ (2.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.439 Kết quả)

  • Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm những đá, the mountain path was craggy with rocks, những mũi chông chơm chởm, bristling...
  • to open slightly (one's lips)
  • xem chúm
  • nhìn chăm chắm to look fixedly at.
  • intaglio.
  • Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
  • Thông dụng: rather slow
  • buried relievo
  • slow running
  • beam impact point
  • red beam magnet
  • sutura occipitomastoidea
  • blue-beam magnet
  • beam-positioning magnet
  • xem chớp
  • Thông dụng: stipple.
  • Danh từ: rambutan, rambutan tree has a broad foliage and many branches. the tree yields fruit at the beginning of the rainy season in the southern provinces. the chom fruit season finishes at the end of the rainy season...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top