Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dock” Tìm theo Từ (1.762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.762 Kết quả)

  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • / dɔk /, Danh từ: (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), Ngoại động từ: cắt ngắn...
  • / ´dɔk¸dju:s /, như dockage,
  • những thiết bị cảng,
  • khoang ụ,
  • giá tại cảng,
  • bến nhỏ,
  • bến (tàu) bốc dỡ (hàng hóa),
  • Danh từ: (sân khấu) nơi để cảnh phông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây súng vàng,
  • ụ tàu thương nghiệp,
  • ụ đóng tàu, âu đà,
  • giá giao hàng tại bến cảng, tại bến cảng,
  • thuế bến, phí bến, thuế bến,
  • Danh từ: khu vực xung quanh bến cảng,
  • ụ phao nổi,
  • bến nhận hàng,
  • ụ đóng tàu, bến tàu,
  • Danh từ: trưởng bến tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top