Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footwear” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´fut¸wɛə /, Kinh tế: giày dép,
  • / ´fut¸giə /, Kinh tế: giày dép,
  • giầy dép an toàn, giầy dép bảo vệ,
  • giày dép công nghiệp,
  • công nghiệp da giầy,
  • chỗ để chân,
  • / fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề,
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • / ´fut¸wei /, Kỹ thuật chung: lề đường,
  • / ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang, cuối trang, Kỹ thuật chung: dòng cuối trang, Kinh...
  • đường hầm người đi bộ,
  • tấm lát đường đi bộ, tấm lát đường thông phố, tấm lát hè,
  • / ´siks¸futə /, danh từ, (thông tục) người cao sáu phít (hơn 1 m 80), (thông tục) vật dài sáu phít,
  • như first-foot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top