Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mareograph” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • Danh từ: thuỷ triều ký, thủy triều ký, thủy triều ký,
  • thước vẽ vòm, thước vẽ vòng,
  • / ´mæri¸græf /, Kỹ thuật chung: máy triều đồ,
  • áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • / 'mækrougra:f /, Danh từ: Ảnh chụp vĩ mô (kim loại học), Cơ khí & công trình: hạt thô, Điện lạnh: ảnh vĩ mô,
  • / ´mimiə¸gra:f /, Danh từ: máy in rô-nê-ô, Ngoại động từ: in bằng máy in rô-nê-ô, Kỹ thuật chung: máy in stencil, máy...
  • phương từ kế,
  • / ´ɛərə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi khí tượng, Giao thông & vận tải: máy ghi khí tượng,
  • / ´bærə¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi khí áp, Cơ khí & công trình: biểu đồ khí áp, Điện lạnh: khí (quyển)...
  • máy ghi khí áp hộp,
  • khí áp ký kiểu phao,
  • máy ghi khí áp xi phông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top