Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repository” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • /ri'pɒzitri/, Danh từ: kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ đựng, nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật, Môi...
  • dụng cụ hồi vị,
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi, Nghĩa chuyên ngành: kho, Nghĩa...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / di'pɔzitə /, Danh từ: người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng), máy làm lắng, Kinh tế: người gửi, người gửi giữ, người gửi tiền,...
  • ngân hàng gởi giữ tiền gởi thông thường,
  • kho sách,
  • người được phép giữ chứng khoán,
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi, Kinh tế: công ty thụ thác, người nhận giữ, người nhận gửi, american depositary...
  • kho chứa hàng,
  • hợp đồng gửi giữ,
  • những tổ chức nhận tiền gửi,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • quyền gửi hàng, quyền gửi tiền,
  • chứng khoán tín thác pháp định,
  • ngân hàng bảo quản,
  • chứng khoán dự thác, giấy biên nhận ký gửi,
  • ngân hàng chỉ định của chính phủ,
  • người ký thác không được bảo hiểm (ở hoa kỳ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top