Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toe” Tìm theo Từ (16.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.309 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • đứng đầu danh sách,
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • Thành Ngữ:, to toe out, đi chân vòng kiềng
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • chân (cọc),
  • trụ (góc trụ),
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • Thành Ngữ:, to head / top the bill, đứng đầu danh sách, dẫn đầu danh sách
  • Thành Ngữ:, the top sleeps, con cù quay tít
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • Thành Ngữ:, over the top, (thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng
  • đứng đầu danh sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top