Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whitlow” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´witlou /, Danh từ: (y học) chín mé, Y học: chín mé, áp xe ở trong đầu ngón tay,
  • / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, this whilom friend of yours, người bạn thuở xưa...
  • / 'wilou /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu, (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu), (nghành dệt) máy tước xơ, thương tiếc người thân đã chết;...
  • lỗ mắt (gỗ),
  • cây dương liễu,
  • Tính từ: xanh màu lá liễu,
  • / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ),
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top