Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Occupée” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´ɔktjupl /, Tính từ: gấp tám lần, Danh từ: số gấp tám, Ngoại động từ: nhân lên tám lần,
  • / 'ɔkjupaid /, Tính từ: Đang sử dụng, Đầy (người), như empty, có dính líu, bận rộn, she's occupied at the moment, she can not speak to you, bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện...
  • / 'ɒkjʊpaiə(r) /, Danh từ: người chiếm giữ, người chiếm cứ, Kinh tế: người chiếm cứ, người chiếm giữ, the letter was addressed to the occupier of...
  • / 'ɔkjupai /, Ngoại động từ: chiếm đóng, chiếm lĩnh, giữ, chiếm giữ, chiếm, choán, cư ngụ, bận rộn với, Toán & tin: chiếm lĩnh, Xây...
  • Danh từ: nhà ở của người chủ; không cho ai thuê,
  • người chủ hộ hưởng lợi,
  • không gian bị chiếm giữ,
  • / ´ounə´ɔkjupaiə /, Danh từ: chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở, Kinh tế: chủ chiếm hữu, nghiệp chủ chiếm hữu, người chủ hộ...
  • khoảng choán chỗ, sức choán chỗ,
  • dải thông bị chiếm, độ rộng dải băng đầy,
  • phòng đã có người ở,
  • tỷ lệ khách trên số phòng đã cho thuê,
  • nhóm dân cư theo đối tượng phục vụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top