Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Renewals” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • trên cơ sở phục hồi,
  • / ri´nju:əbl /, Tính từ: có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới, có thể gia hạn được, Kinh tế: có thể có hiệu lực tiếp...
  • sự triển hạn phiếu khoán,
  • thông báo tái tục (bảo hiểm), thông báo gia hạn,
  • sự mặc nhiên thuê tiếp, sự thuê tiếp mặc nhiên,
  • quỹ canh tân,
  • phí bảo hiểm tiếp tục, phí bảo hiểm trả tiếp, phí bảo hiểm triển hạn,
  • đại tu đường,
  • nâng cấp trong thành phố, sự đổi mới đô thị, cải tạo thành thị,
  • sự tiếp tục (thuê) mặc nhiên,
  • điều khoản tái tục, điều khoản tái tục,
  • phí đổi mới, phí đặt mua lại,
  • quỹ phục hồi,
  • tiền hoa hồng thuê nhà,
  • thay đổi hợp đồng,
  • giấy chứng bảo hiểm tiếp,
  • báo giá lại,
  • thay mới không khí, sự thay mới không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top