Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Hands down ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2531 Kết quả

  • Nhàn Trần
    17/04/18 10:47:02 1 bình luận
    ''In that it’s not so much our cold hands, but a breakdown in attention control that often leads to choking Chi tiết
  • Le Phong
    15/02/17 12:47:21 2 bình luận
    Tôi đọc bài báo có đường link https://www.vice.com/en_ca/article/the-definitive-analysis-of-the-handshake-between-donald-trump-and-justin-trudeau Chi tiết
  • holam
    13/07/20 04:43:06 1 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi cụm từ này 'shares switch hands' trong câu này nghĩa là gì với: the New York Stock Chi tiết
  • MinMinMin
    11/09/18 07:18:03 0 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi ở Manhattan thì có phải downtown là Hạ Manhattan, midtown Trung Tâm Manhattan Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    The professor arrived, his sidekick Peter on one hand. Chi tiết
  • Huyền MikyMewall
    03/11/16 09:37:31 3 bình luận
    để phân biệt với "nhị chính"), người Mường gọi là "Cò ke", người miền Nam gọi là "Đờn Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 10:22:34 1 bình luận
    Outside of their own centers, each still functioning under the faint ticking of biological clock hands, Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    In the corner of his new enterprise he installs a gold plated office with a large window through which Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    14/02/21 09:19:29 0 bình luận
    Thanks mọi người "Escalation goes live! (read our full game mode rundown)" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top