Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Uneclosed” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5 Kết quả

  • trung quan
    06/01/16 10:49:56 4 bình luận
    Enclosed please find the new certificate. if you agree to this certificate, I'll sign it asap. Chi tiết
  • Thaidung
    19/07/16 02:36:03 7 bình luận
    DK/C/007, DK/C/008/ DKC/ 11/ DK/C/ 15/DK/C 24 were caused by Supplier ( Vinacontrol survey reports enclosed), Chi tiết
  • Sisyphus
    06/12/17 10:41:26 4 bình luận
    +Ruby bearings are enclosed in bronze chatons. Chi tiết
  • Rundenxixi
    08/06/18 04:50:33 1 bình luận
    and send the list of technical advances to the Minister for issuing in accordance with the Form No.10 enclosed Chi tiết
  • hhle
    23/07/19 12:11:23 0 bình luận
    mọi người giúp em chỉnh sửa đoạn dịch này với ah: "we enclosed a copy of the establishment inspection Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top