Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Edit out” Tìm theo Từ (2.973) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.973 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • sự thi hành, sự thực hiện,
  • không được cấu hình,
  • rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • bán tháo,
  • bứng trồng, cấy,
  • thời đoạn bớt đen,
  • bột (đã) tẩy trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top