Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cyst” Tìm theo Từ (1.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.272 Kết quả)

  • u nang họat dịch,
  • u nang rốn,
  • u nang ống nõan hòang,
  • u nang ống niệu rốn,
  • / kɒst /, Danh từ: giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) ( số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả, Nội động từ: trị...
  • prefix. chỉ (các) xương sườ,
  • / sist /, danh từ, mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử), hòm đựng đồ thánh,
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • u nang ống răng cửa,
  • u nang bể thận,
  • u nang tế bào vỏ nang lutein,
  • u nang tế bào lông biểu mô,
  • u nang hòang thể,
  • u nang giữa khẩu cái,
  • u nang loa buồng trứng,
  • u nang trước tai bẩm sinh,
  • giá thành cộng chi phí, giá vốn cộng lời,
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • (cyto-) prefix. chỉ các tế bào, bào tương.,
  • phương pháp tính phí tổn theo phí tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top