Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn skilled” Tìm theo Từ (324) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (324 Kết quả)

  • không khí được làm lạnh,
  • điều kiện làm lạnh, trạng thái làm lạnh,
  • thực phẩm được làm lạnh,
  • hàng lạnh,
  • mặt hàng được làm lạnh, sản phẩm được làm lạnh,
  • giới hạn đã nguội,
  • khay lạnh,
  • trụ khoan, cọc khoan,
  • cọc, trục khoan nhồi, giếng khoan,
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • hạt ngô đập vụn,
  • Tính từ: mặc váy ngắn,
  • thép không lặng,
  • Địa chất: đường cản khoan,
  • cọc khoan,
  • sản phẩm (bảo quản) lạnh,
  • phần cất đã làm lạnh,
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh, sự bảo quản ở trạng thái lạnh, chilled storage capacity, năng suất bảo quản lạnh, chilled storage capacity, dung tích bảo quản lạnh, chilled storage life, thời hạn bảo quản...
  • Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh tế: sữa phân lập, skimmed-milk powder, bột sữa phân lập
  • vòm cánh buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top