Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papered” Tìm theo Từ (851) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (851 Kết quả)

  • sự sắp hết giấy, tình trạng sắp hết giấy,
  • Danh từ: giấy giả da, giấy da, giầy da (cừu), giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ, diện giá, giấy chống ẩm, ngang giá,
  • Danh từ: giấy dó, giấy vẽ mỏng,
  • giấy vẽ mỏng,
  • giấy (kẻ) ô vuông,
  • giấy nổi hạt,
  • giấy phết keo,
  • giấy cách điện, giấy cách (điện, nhiệt),
  • Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách,
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • giấy chống dính,
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • tờ danh sách, tờ liệt kê, tờ mục lục,
  • giấy gói hàng dầy, giấy gói hàng loại dầy,
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • giấy kẻ loga, giấy loga,
  • giấy mg, giấy cán láng bằng máy,
  • giấy ảnh mờ,
  • / ´skribliη¸peipə /, danh từ, giấy nháp, giấy để ghi chép vội,
  • giấy ô vuông, giấy kẻ ô vuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top