Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pelain” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • Danh từ: Đồng bằng tiếp giáp với sông,
  • đồng bằng nghiêng,
  • đồng bằng bồi tích, đồng bằng đất bồi, đồng bằng phù sa, đồng bằng thảm lũ tích, đồng bằng bồi tích,
  • đồng bằng bờ (biển), đồng bằng thềm lục địa, ancient coastal plain, đồng bằng bờ biển cổ
  • bình nguyên băng, đồng bằng sông băng,
  • đồng bằng nội địa, đồng bằng nội địa,
  • đồng bằng hồ,
  • đồng bằng vụng,
  • đồng bằng thấp,
  • đồng đất bồi, đồng bằng sông, bãi bồi ven sông,
  • ống đứng trơn,
  • sông đồng bằng,
  • buồm tàu tuần tra,
  • palăng di chuyển bằng tay,
  • ống trơn,
  • Danh từ: cách dệt bình thường, Tính từ: dệt bình thường, kiểu dệt vân điểm,
  • Danh từ: những quân bài thường (không phải hoa chủ),
  • socola nguyên chất,
  • Danh từ: thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát), Tính từ: mặc thường phục, the detectives were in plainỵclothes, các thám tử mặc thường...
  • vải mộc, vải thường, vải trơn, vải thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top