Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quarante” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • Danh từ: nơi kiểm dịch, trạm kiểm dịch, trạm kiểm dịch,
  • bảo đảm ngân hàng, sự bảo đảm ngân hàng,
  • góc phần tư,
  • góc nâng, góc ngẩng,
  • bộ đầu ngựa,
  • thùy vuông,
  • tàu kiểm dịch,
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • cảng cách ly kiểm định,
  • điều lệ kiểm dịch, quy tắc kiểm dịch, foreign quarantine regulations, điều lệ kiểm dịch đối ngoại
  • kho bảo quản, kho cách ly, kho vật liệu tái sinh,
  • điều khoản bảo đảm, bảo lãnh,
  • bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng,
  • chứng thư bảo chứng,
  • bảo hiểm tiền bảo chứng,
  • sự bảo đảm chắc chắn, sự bảo đảm chắc chắn,
  • bảo đảm đấu thầu, bảo đảm nhận thầu,
  • bảo đảm pháp định,
  • sự đảm bảo của ngân hàng, giving of a banker's guarantee, cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
  • giao kèo bảo đảm lời gọi thầu, bảo đảm lời gọi thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top