Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thick ” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • dấu kiểm chính,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • dấu phân thời,
  • đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa: verb, tick
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
  • Thành Ngữ:, in the thick of something, ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
  • đế mạch lai màng dày,
  • Thành Ngữ:, to lay it on thick, thick
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • ghi, gởi đi, Xây dựng: gởi đi, Kỹ thuật chung: ghi,
  • sốt tic colorado,
  • điểm,
  • sốt ve,
  • sự giao dịch với giá cao hơn,
  • bí quyết nghề nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to trick out ( up ), trang điểm, trang sức
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • thử nghiệm tiếng tích tắc đồng hồ .,
  • mạch mos cửa kim loại oxit dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top