Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thing of the past” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa: adjective, to be anticipative of something, mong đợi cái gì, anticipant , anticipatory
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • / 'tæpəstri /, Danh từ: thảm thêu, Ngoại động từ: trang trí bằng thảm, Xây dựng: tranh thảm (dệt) thủ công, Từ...
  • Thành Ngữ:, to make nothing of doing something, không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
  • Danh từ: những từ có cùng cách đánh vần (theo chữ cái) nhưng khác nhau về cách phát âm (cách đọc) và cả về nghĩa. ví dụ: read read(past...
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • Thành Ngữ:, the talk of something, chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Thành Ngữ:, waltz off with something, (thông tục) ăn cắp, thó đi
  • Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì
  • Thành Ngữ:, in the teeth of something, bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
  • Thành Ngữ:, the seeds of something, mầm mống; nguyên nhân, nguồn gốc của cái gì
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top