Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Baserate” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • tỷ lệ mắc bệnh,
  • tấm đế kim loại, tấm đệm, tấm lót, tấm đệm, tấm lót,
  • / 'mæsəreit /, Ngoại động từ: thấm ướt; tẩm ướt; ngâm ướt, làm cho mềm, làm cho kiệt quệ, giầm, hành xác, Nội động từ: bị ngâm ướt, bị...
  • Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn), Ổ đại bác (trên tàu chiến),
  • suất liều lượng,
  • / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...), Xây dựng: thiến, Kinh...
  • / ´læsəreit /, Ngoại động từ: xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng), hình thái từ: Xây dựng: xé, xé rách, Từ...
  • / 'æsərət /, Tính từ: có dạng kim; có đầu nhọn,
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • mâm vít lửa,
  • sáp nền hàm giả,
  • bản đệm thép gót ghi,
  • lãi suất gốc,
  • rút không khí,
  • công sự ngầm dưới đất, cazemat dưới đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top