Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coquettes” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / kou´ket /, Danh từ: người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng, (động vật học) chim ruồi, Nội động từ: (như) coquet,
  • / kou´ketiʃ /, tính từ, làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt), Từ đồng nghĩa: adjective, coy , flirty
  • Danh từ: miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ, viên thịt, viên cá,
  • Danh từ: vải nhung dày dùng để bọc ghế,
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • nhớt kế couette,
  • dòng quay couette, rotating couette flow in an annulus, dòng quay couette trong vành
  • tính không ổn định của dòng couette quay,
  • dòng quay couette trong vành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top