Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Démonstrative” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / di'mɔnstrətiv /, Tính từ: hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, (ngôn ngữ học) chỉ định, Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ...
  • / ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter, thư khiển trách
  • di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top