Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amiss” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ə´mis /, Tính từ & phó từ: sai, hỏng, xấu; bậy, không đúng lúc, không hợp thời, nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được, Từ...
  • / ə´mæs /, Ngoại động từ: chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • ống tai ngoài,
  • không tìm thấy trong cache,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • / ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học,
  • giao nhầm,
  • chạm qua, lướt qua,
  • Danh từ: sự gần trúng đích (ném bom...), sự thoát nạn trong đường tơ kẽ tóc, sự lướt gần, tai nạn hụt, Từ đồng nghĩa: noun
  • Thành Ngữ:, to miss stays, không lợi dụng được chiều gió
  • Thành Ngữ:, to miss fire, (như) to hang fire
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • cái gởi sai,
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top