Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cistern” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / ´sistən /, Danh từ: thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa, Cơ khí & công trình: bể (chứa chất lỏng),
  • Danh từ, số nhiều cisternae: (sinh học) túi đựng dịch, bể, bể chứa, cisterna chyle, túi nhũ trấp
  • toa xi téc,
  • bể lớn,
  • bể có áp,
  • bể dưới màng nhện, hộp lưu dưới màng nhện,
  • khí áp kế dạng bình,
  • bình xả nước,
  • thùng chứa nước,
  • bể thị-giao thoa,
  • bể đáy,
  • bể gian cuống não,
  • thùng lắng,
  • bể tiểu não-tủy sống,
  • thành xitec,
  • vòi xitec,
  • / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa học & vật liệu: hỗn hợp chất đắng, nước ót, Kỹ...
  • số nhiều củacisterna,
  • / mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top