Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn epaulette” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´epɔ¸let /, như epaulet,
  • / ´epɔ¸let /, danh từ, (quân sự) cầu vai, to win one's epaulet, được thăng cấp, được đề bạt làm sỹ quan
  • / 'pælit /, Danh từ: (hội họa) bảng màu pálet (như) pallet, màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó), Xây dựng:...
  • soạn thảo bảng màu,
  • thu nhập tấm pha,
  • soạn thảo bảng màu,
  • dao trộn màu, phết màu, dao trộn,
  • bảng màu mảng màu, mảng màu, tấm pha màu, bảng màu,
  • mảng màu, bảng màu,
  • tấm pha khiển,
  • sự dịch bảng màu,
  • sự dò tìm bảng màu,
  • bảng màu chuẩn,
  • bảng công cụ,
  • tấm pha như ý,
  • / 'pælitnaif /, danh từ, dao trộn thuốc màu, dao trộn sơn dầu (của hoạ sĩ), dao để dàn và làm phẳng những chất mềm (trong nấu ăn),
  • tấm pha kiểu,
  • bảng nút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top