Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Manière” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người), dải lụa tăng lữ đeo ở tay trái khi...
  • / ´mæni¸kjuə /, Danh từ: sự cắt sửa móng tay, Ngoại động từ: cắt sửa móng tay,
  • / mə'njuə /, Danh từ: phân (súc vật), phân bón, Ngoại động từ: bón phân, Kỹ thuật chung: phân bón, Kinh...
  • Danh từ: Ông chủ, giáo sư, người cầm đầu,
  • phân bón hóa học,
  • chất chứa trong ruột,
  • phân kali,
  • phân kali,
  • rãnh thải phân,
  • phân hóa học,
  • rãnh thải phân,
  • phân khoáng,
  • Danh từ: xúp rau, canh rau,
  • phân xương,
  • Danh từ: phân xanh, Kinh tế: phân xanh,
  • danh từ quản gia người phụ trách những người hầu bàn chủ khách sạn,
  • hố tập trung phân,
  • xe bón phân,
  • Danh từ: phân cá,
  • phân cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top