Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quằm” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Thông dụng: frowning, scowling., mặt quằm quặm, frowning (scowling) face.
  • threatening (of look, eyes ...)
  • curved; hooked., mỏ quắm, a hooked beak.
  • Thông dụng: hooked., mũi quặm, a hooked nose.
  • Thông dụng: Động từ., to bend; to curve.
  • Thông dụng: như quăn queo
  • bush-whacker.
  • to wirthe; to squirm., jactitation, đau bụng quằn quại, to writhe in one's bed because of a belly-ache.
  • Thông dụng: tortuous., con đường quằn quèo, a tortuous road
  • Thông dụng: xem quặn (láy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top