Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Nimbly” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 121 Kết quả

  • San Hô
    06/11/19 04:56:48 0 bình luận
    ĐAU ĐẨU QUÁ, GIÚP EM VOI7` MỌI NGƯỜI :( 1.EASY-CHECK pump assembly system The assembly between the valve Chi tiết
  • Bích Vân
    16/06/16 09:56:33 5 bình luận
    trong công việc em làm về bên sales có một ký hiệu về sản phẩm Thimble HDG ai co thể giải thích dùm em Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    21/03/17 09:28:35 0 bình luận
    the spores are able to survive in foods that have been incorrectly or minimally processed. cho mình hỏi Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/19 09:14:48 4 bình luận
    some embodiments, during operation of the cell, corrosive bath and/or vapor interacts with the anode assembly Chi tiết
  • pnt1205
    13/12/18 09:57:05 0 bình luận
    Abaqus/CAE does not recognize mechanical contact between part instances or regions of an assembly unless Chi tiết
  • Thu Phan
    13/06/19 10:01:25 2 bình luận
    Ví dụ như cpl. trong Assembly Lift cpl., Maintenance Platform cpl. và Assembly Tower cpl. Chi tiết
  • Trần Hằng
    16/01/18 04:26:18 2 bình luận
    raising the minimum legal age for driving cars, teenagers would be less motivated to learn how to drive responsibly Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:41:59 0 bình luận
    minimally processed fruit and vegetables cụm này nghĩa lá gì ạ, hình như là chuyên ngành bên sinh học Chi tiết
  • Bảo Bảo
    05/10/16 08:58:40 10 bình luận
    "coarse-grained, flaky, light, crumbly and moist bulk material" flaky là gì vậy ạ ? :) Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top