Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-assessment” Tìm theo Từ (1.653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.653 Kết quả)

  • n かくかくさんぼうしじょうやく [核拡散防止条約]
  • n いっきいちゆう [一喜一憂]
  • n けいようどうし [形容動詞]
  • adj-pn とんだ
  • n ひるすぎ [午過ぎ]
  • adv,uk これまでに [此れ迄に]
  • n ちゅうげん [中元]
  • abbr コンロッド
  • n コンブリオ
  • adv かならずしも [必ずしも]
  • n ひざかり [日盛り]
  • exp,uk さもなければ [然も無ければ] さもなければ [然もなければ]
  • n イオンこうかん [イオン交換]
  • n ネオン
  • n ネオンランプ
  • n,vs こっくりこっくり
  • Mục lục 1 n 1.1 じなん [次男] 1.2 になん [二男] 1.3 じなんぼう [次男坊] n じなん [次男] になん [二男] じなんぼう [次男坊]
  • n じうたい [地謡]
  • n のうきょうげん [能狂言]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top