Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not much to look at” Tìm theo Từ (17.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.676 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • nhìn vào,
  • Thành Ngữ:, to look daggers at, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, not at all, không đâu, không chút nào
  • Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
  • đường khuyên trên mặt bằng,
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to be not much of a musician, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm
  • Thành Ngữ:, to look down one's nose at, nhìn v?i v? coi khinh
  • Thành Ngữ:, to look twice at every penny, chú ý từng xu
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, this much, chừng này
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top