Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aiding” Tìm theo Từ (1.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.810 Kết quả)

  • ván tường ngoài (nhà gỗ),
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inquisitive , querying
  • / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ thuật chung: lều vải, mái che, mái hiên, mui xe, Từ...
  • / ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính,
  • / ´fiksiη /, Nghĩa chuyên ngành: sự hãm ảnh, Nghĩa chuyên ngành: gắn chặt, Nghĩa chuyên ngành: chống, neo, định vị, đóng,...
  • / ´gaidiη /, Danh từ: hoạt động của người hướng dẫn, Kỹ thuật chung: sự dẫn, sự điều khiển, thanh dẫn hướng, thanh trượt, frontal guiding,...
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Xây...
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
  • hiệp định không xâm nhập,
  • chỉ số tiện nghi chạy xe,
  • thanh ghi (bộ nhớ) tổng, thanh ghi tổng,
  • thị sát cuộc trưng bày,
  • đường dồn toa,
  • ván bọc bệ (tượng),
  • thanh ghi cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top