Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beat the bushes ” Tìm theo Từ (9.823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.823 Kết quả)

  • chạy tàu quá gần bờ,
  • Thành Ngữ:, to beat about the bush, quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • / bu∫l /, Danh từ: giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông),
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • / buʃt /, Tính từ: mệt nhoài, đuối sức,
  • làn sóng nhu động,
  • giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • Thành Ngữ:, to beat the air, mất công vô ích, phí công
  • Thành Ngữ:, to beat the clock, hoàn thành trước thời gian quy định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top