Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond number” Tìm theo Từ (3.153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.153 Kết quả)

  • số (hiệu) trái phiếu,
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • vế phải, vế thứ hai,
  • / ´nʌmbə /, Danh từ: số, Đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, ( số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, tiết mục biểu diễn, (thơ ca) nhịp điệu, ( số...
  • gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • vượt quá quyền hạn,
  • số định danh, số cụ thể,
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • không thể sửa chữa được nữa,
  • Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top