Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C est” Tìm theo Từ (3.812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.812 Kết quả)

  • thiết bị đo thử hệ thống điện tử,
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • / pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật), (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối, như pestilence,...
  • Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm; bài kiểm tra, bài trắc nghiệm, cách thử nghiệm, phương thức thử nghiệm,...
  • / zest /, Danh từ: Điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị, sự say mê, sự thích thú, (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu,...
  • ,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • / eft /, Danh từ: (động vật học) sa giông,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • / lest /, Liên từ: Để... không...., để... khỏi.....
  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / i:st /, Danh từ: hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Tính từ: Đông, Phó từ: về hướng đông;...
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • / ə:st /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top