Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cash” Tìm theo Từ (1.496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.496 Kết quả)

  • tiền mặt trong kho,
  • vành đai,
  • mối nối phẳng, mối nối phẳng,
  • giới hạn tiền mặt, hạn mức tiền mặt,
  • chu chuyển tiền mặt, tính lưu động tiền mặt,
  • núi tiền mặt,
  • nơi thu tiền, phòng ngân quỹ,
  • ống lót,
  • tình hình tiền mặt, vị thế tiền mặt,
  • giá bán lấy tiền ngay, bằng tiền mặt, giá trả (tiền) ngay, giá trả tiền ngay, giá chiết khấu trả tiền mặt, giá tiền mặt, trả ngay,
  • đường ray trao tiền hàng (trong cửa hàng),
  • sổ sách tiền mặt,
  • nguồn tiền mặt, tiền mặt, tiền mặt hiện có (sử dụng ngay được),
  • sự bán bằng tiền mặt, bán bằng tiền mặt, bán lấy tiền mặt,
  • sắp xếp chi trả bằng tiền mặt-thanh lý bằng tiền mặt 1,
  • giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • biên lai, biên lai (nhận tiền), chứng từ thu ngân, phiếu thu tiền,
  • tài khoản tiền mặt, branch cash account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người, special cash account, tài khoản tiền mặt đặc biệt, trustee cash account, tài khoản...
  • cho vay tiền mặt, số dư quỹ, số dư tiền mặt, tiền mặt tồn quỹ, tồn quỹ, ứng trước tiền mặt, tồn quỹ, daily cash balance book, sổ nhật ký số dư tiền mặt, desired cash balance, số dư tiền mặt mong...
  • trợ cấp tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top