Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pilot” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • thang hoa tiêu,
  • động cơ điều chỉnh (dòng điện),
  • chương trình thí điểm,
  • rơle kiểm tra,
  • quy tắc hoa tiêu,
  • dịch vụ hướng dẫn,
  • trạm hoa tiêu,
  • kiểm tra thí điểm,
  • hầm dẫn hướng, hầm dẫn,
  • sóng kiểm tra,
  • dây kiểm tra, dây nhị thứ, dây nhị thứ ở cáp, dây pilot, dây điều khiển, dây kiểm tra, cáp dẫn hướng, pilot-wire protection, bảo vệ bằng dây pilot
  • buồng hoa tiêu,
  • hoa tiêu ở vũng tàu,
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • hoa tiêu dẫn tàu qua bãi cát ngầm,
  • hoa tiêu,
  • / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ...
  • tiền tố chỉ lông,
  • van trượt, điều tốc, van ngăn kéo điều tốc,
  • buồng điều khiển tăng áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top