Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Separate and individually distinct ” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • / 'seprətli /, Phó từ: không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ´sepərəbl /, Tính từ: có thể tách rời được, có thể phân ra, Toán & tin: tách được, Cơ khí & công trình: có...
  • / ´serit /, Tính từ: (sinh vật học) có răng cưa, Cơ - Điện tử: (adj) dạng răng cưa, Cơ khí & công trình: dạng khía,...
  • / ´sepə¸reitə /, Danh từ: dụng cụ chia tách, thiết bị chia tách, người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách, Cơ - Điện tử: vòng...
  • thành phần đứng riêng lẻ, thành phần được tách ra,
  • tập (hợp) tách, tập hợp tách, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau
  • không gian hausdorff, không gian tách,
  • sự liên lạc tách rời,
  • / ´septeit /, Tính từ: (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn,
  • Tính từ: thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được, Đào xới,
  • tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • cốt liệu được tách ra khi phân cỡ hạt,
  • tập tách nhau,
  • trục then hoa,
  • tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng,
  • mạch phanh tách riêng,
  • hãng seagate,
  • sự đặt trang tách rời,
  • sự bắt chặt riêng từng ray,
  • sóng mang âm bị tách rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top