Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trances” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học, (hoá học) trong cơ thể con người..) (như) tracer, nguyên tố đánh dấu, nguyên tố...
  • các ngành phân phối, ngành kinh tiêu, thương nghiệp phân phối,
  • ngành may mặc sẵn,
  • thành phần đánh dấu,
  • sự phay chép hình, sự tiện chép hình,
  • bộ vạch hướng bay,
  • công ty hàng không pháp,
  • hãng truyền thông pháp,
  • đường ray tàu điện, đường ray xe điện,
  • đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấ u,
  • mũi tên theo dõi,
  • đồng vị đánh dấu,
  • đường vạch dấu,
  • kỹ thuật đánh dấu,
  • đường ray tàu điện, đường ray xe điện,
  • hệ giằng gia cố hào,
  • dụng cụ vẽ đường cong, máy đo dòng thứ cấp,
  • thanh giằng góc,
  • si rô vỏ cam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top