Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trousses” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • khung cổng kiểu giàn,
  • mái độ dốc tựa lên giàn,
  • dầm giàn gỗ, dầm hoa gỗ, dầm mắt cáo bằng gỗ,
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • dầm tăng cứng có 2 trụ chống,
  • khớp, giàn vòm,
  • dầm tăng cứng hai trụ chống,
  • dầm tăng cứng một gối tựa,
  • cầu giàn hộp,
  • phương pháp tác thành các giàn phẳng,
  • giàn vòm có biên song song,
  • phương pháp khai triển thành các giàn phẳng,
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top