Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn produce” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • giá thành sản xuất, phí tổn sản xuất, absolute cost of production, phí tổn sản xuất tuyệt đối, marginal cost of production, phí tổn sản xuất biên tế, statement of cost of production, bản báo cáo phí tổn sản...
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng sản phẩm quốc gia, gross national product deflator, chỉ số giảm phát tổng sản...
  • / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity , prolificacy , richness
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • phát lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, thermoelectrical cold production, sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, thermoelectric cold production, sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt...
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
  • Nghĩa chuyên ngành: nảy sinh, sáng kiến, Từ đồng nghĩa: noun, byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth,...
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • sản phẩm thịt, comminuted meat product, bán sản phẩm thịt xay nhỏ, comminuted meat product, sản phẩm thịt nghiền
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • sản phẩm chủ yếu, sản vật sơ cấp, sản phẩm sơ cấp, export of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp, exporter of primary product, người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
  • / fi´kʌnditi /, danh từ, sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) sự có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất), Từ đồng nghĩa: noun, fruitfulness , abundancy , fertility , productiveness...
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • thời gian sản xuất, program production time, thời gian sản xuất chương trình, system production time, thời gian sản xuất hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top