Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rub elbows” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'jeloui /, như yellowish,
  • / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ đồng nghĩa: noun, fork , corner , elbow , curve , pubic area , groin , pelvic girdle...
  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • nnang melbomius.,
  • tuyến melbomius,
  • viêm tuyến melbomius,
  • Idioms: to be up to the elbow in work, công việc nhiều lút đầu
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • Thành Ngữ:, more power to your elbow !, cố lên nữa nào!
  • nang melbomius,
  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
  • Idioms: to be out at elbow (s), (áo)lũng, rách ở cùi chỏ;(người)rách rưới, tả tơi
  • / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • / ´bul¸douz /, như bulldose, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, drive , elbow , flatten , force , jostle , level , press , propel , push , raze , shove , thrust...
  • hyđrobilirubin, hydrobilirubin,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • Danh từ, số nhiều .cherubim: ( số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ, cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ, (nghệ thuật) ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top