Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rub elbows” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trục vít hình trụ, trục vít hình trụ,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • Idioms: to have heart trouble , stomach trouble, đau tim, đau bao tử
  • /ɡwaɪˈuːliː/ or /waɪˈuːliː/, cây cúc cao su parthenium argentatum, cây cúc cao su (1 loại cây dại có nhiều ở bắc mexico và tây nam mỹ, cho cao su có tính chất gần giống với cao su từ cây cao su rubber tree ) parthenium...
  • /´juərə¸gwai/, Quốc gia: uruguay, officially the eastern republic of uruguay or the republic east of the uruguay (river), is a country located in southern south america. it is bordered by brazil to the north, the...
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • / ´triblit /, Danh từ: trục giá; trục nong, Xây dựng: trục gá, trục nong, Cơ - Điện tử: trục gá, trục nong,
  • 1 . trục trụ, sợi trục 2. trục thần kinh não-tủy,
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • máy trục kiểu trụ, cần trục tháp, máy trục kiểu tháp,
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • trục dự trữ, trục phụ, trục phụ, trục dẫn động cơ cấu phụ,
  • tinh thể (nước) đá, tinh thể đá, ice crystal distribution, phân bố tinh thể (nước) đá, ice crystal distribution, sự phân bố tinh thể đá, ice crystal structure, cấu trúc của tinh thể đá
  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • mái vòm (hình) trụ, mái vỏ mỏng hình trụ, mái vỏ trụ, mái vòm (hình trụ),
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • / 'silində /, Danh từ: (toán học) trụ, hình trụ, (cơ khí) xylanh, (ngành in) trục lăn, Toán & tin: trụ, hình trụ, mặt trụ, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top