Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taux.” Tìm theo Từ | Cụm từ (705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đâm va bất ngờ (của tàu...)
  • Ngoại động từ: lắp máy mới (vào tàu...)
  • cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • Danh từ: hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...)
  • sự không được đi vòng (tàu), sự không được đi vòng (tàu...)
  • Danh từ: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ, Giao thông & vận tải: tàu cập bến, Kinh tế: tàu đổ bộ, tàu "há mồm", tàu...
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
  • / bæp´taiz /, Ngoại động từ: (tôn giáo) rửa tội, Đặt tên (cho chiếc tàu...), Từ đồng nghĩa: verb
  • / ´intə¸foun /, Danh từ: hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...), Điện tử & viễn thông: điện...
  • Tính từ: sử dụng năng lượng nguyên tử, dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)
  • sự đến nơi an toàn, sự đến nơi an toàn (của tàu bè, hàng hóa trên tàu...)
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • / ri:´fit /, Danh từ: sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..), sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại, Nội...
  • /tæmp/, Ngoại động từ: nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...), Đầm, nện, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử: (v) lèn, đầm, nện,...
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
  • / ´ka:kəs /, Danh từ: xác súc vật, xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng), thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha), (nghĩa bóng) thân xác, khung, sườn (nhà...
  • Ngoại động từ: thuê lại (tàu...), người thuê lại tàu, thuê lại (tàu của một người khác đã thuê)
  • danh từ, ( veryỵlight) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...)
  • / səb´mə:dʒ /, Ngoại động từ: dìm, nhấn chìm, Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín, làm ngập nước, làm lụt, Nội động từ: lặn, chìm (tàu...
  • ba trục, three-axis indicator, bộ chỉ báo ba trục (tàu vũ trụ), three-axis orientation, sự định hướng ba trục, three-axis stabilization, sự làm ổn định ba trục (tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top