Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbitrate” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / ´a:bi¸treit /, Động từ: phân xử, làm trọng tài phân xử, Hình thái từ: Xây dựng: phân xử, Kinh...
  • / ,ɑ:bi'trɑ:ʒ /, Danh từ: sự buôn chứng khoán, Chứng khoán: nghiệp vụ Ác-bít,
  • / ´a:bitrəbl /, tính từ, tùy ý, giao người khác quyết định,
  • / ´a:bitrəri /, Danh từ: người chuyên quyền , người độc đoán, Tính từ: chuyên quyền, độc đoán, không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện, hay thay đổi,...
  • / ´a:bitreitə /, Danh từ: (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán, Toán & tin: bộ phân xử, Xây dựng:...
  • / ba:´bitjureit /, Danh từ: một loại thuốc an thần, Y học: bacbiturat,
  • / ´a:bitrəl /, Tính từ: (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài,
  • nghiệp vụ tài khoản hối đoái,
  • acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán,
  • đầu cơ chênh lệch giá giản đơn (chứng khoán, ngoại hối),
  • sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán,
  • trái phiếu chênh lệch giá,
  • sự giao dịch mua bán ngoại tệ,
  • đầu cơ lãi suất, đầu cơ tiền lãi, những khoản nợ hợp chuẩn sinh lãi,
  • đầu cơ hối đoái gián tiếp, gián tiếp,
  • sự phân tích của trọng tài,
  • công ty mua bán ngoại hối,
  • hối suất đầu cơ hối đoái,
  • bình giá tài định giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top