Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barred” Tìm theo Từ (925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (925 Kết quả)

  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít), nòng súng;...
  • nòng ụ động,
  • / ˈbærən /, Tính từ: cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà), không đem lại kết quả, khô khan (văn), Danh từ: dải...
  • thời gian hết hiệu lực, thời hiệu tố tụng,
  • búa tán, đinh tán, sự tán,
  • cửa ván ghép,
  • đài cấm,
  • Tính từ: Đóng chặt (cửa),
  • thời gian hết hiệu lực (pháp định), thời gian kháng biện,
  • cửa đập,
  • Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
  • nợ có thời hạn pháp định,
  • máy in kiểu tang quay, máy in ống, máy in tang quay, máy in trống quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top