Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burp” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / bə:p /, Danh từ: (từ lóng) sự ợ, Nội động từ: Ợ, Ngoại động từ: vỗ cho (em bé) hết trớ, hình...
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • vành đáy giếng,
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
  • / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại động từ: (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len), Cơ...
  • / bʌmp /, Danh từ: tiếng vạc kêu, Nội động từ: kêu (vạc); kêu như vạc, Danh từ: sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va...
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • sự nổ cháy tiếp,
  • thử nghiệm va đập, sự thí nghiệm va chạm,
  • nung đồ sứ,
  • nung ngói,
  • đốt cháy,
  • thanh có gờ, thanh có khía,
  • rung [sự biến dạng lồi (phình) ra do rung],
  • / ´ɛə¸bʌmp /, danh từ, (hàng không) lỗ hổng không khí,
  • bỏng do cọ xát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top