Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eloquent” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affecting...
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • / ´eləkwəns /, Danh từ: tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ability...
  • Tính từ: không hùng hồn, không hùng biện,
  • kẻ phạm tội,
  • / i´neləkwənt /, tính từ, không hùng hồn,
  • dung môi rửa giải hấp, dung dịch gây thôi, dung dịch thôi,
  • ống cloquet, ống thể kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top