Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stability Considerations” Tìm theo Từ (113) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (113 Kết quả)

  • n きこくしじょわく [帰国子女枠]
  • n アビリンピック
  • n じっこうりょく [実行力]
  • n せいかつりょく [生活力]
  • adj-na,n からっぺた [空下手] からへた [空下手]
  • n どっかいりょく [読解力]
  • n ふへんだとうせい [普遍妥当性]
  • n はらもち [腹持]
  • adv およばずながら [及ばず乍ら]
  • n シーンタフネスせい [シーンタフネス性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top