Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjacent angle” Tìm theo Từ | Cụm từ (84) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ていかく [底角]
  • n カメラアングル
  • n きけんかくど [危険角度]
  • n とっかく [凸角] とっかく [突角]
  • n ぎょうかく [仰角]
  • n いっぱんかく [一般角]
  • n すみき [隅木]
  • n こうかく [高角]
  • n ないかく [内角]
  • n しかく [視角]
  • n こうかく [広角]
  • Mục lục 1 n 1.1 てんのつかい [天の使い] 1.2 てんし [天使] 1.3 みつかい [み使い] 1.4 エンジェル 1.5 エンゼル n てんのつかい [天の使い] てんし [天使] みつかい [み使い] エンジェル エンゼル
  • Mục lục 1 n,adj-na 1.1 もつれ [縺れ] 2 n 2.1 いざこざ 2.2 マツリ n,adj-na もつれ [縺れ] n いざこざ マツリ
  • n となりまち [隣町]
  • Mục lục 1 n 1.1 あしくび [足首] 2 n,uk 2.1 くるぶし [踝] n あしくび [足首] n,uk くるぶし [踝]
  • n うでわ [腕輪]
  • n ぜんしんかく [前進角]
  • n けいしゃかく [傾斜角]
  • n はんしゃかく [反射角]
  • n くっせつかく [屈折角]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top