Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw in the towel” Tìm theo Từ (9.622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.622 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw in the towel, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • tay gạt khởi động, cần mở máy,
  • Thành Ngữ:, to throw in, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm
  • tay gạt khởi động,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • tục ném chìa khóa,
  • / taʊəl /, Danh từ: khăn lau; khăn tắm, (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại, Ngoại động từ: lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng...
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ, hàng hỏng,
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • như stone's cast,
  • Tính từ: bỏ đi sau khi dùng, Được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh, a throw-way tissues, khăn giấy vứt đi sau khi dùng,...
  • máy tiện bằng tay,
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top